XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
5214 |
2328 |
4169 |
Giải năm |
2186 |
Giải tư |
86527 |
07289 |
46751 |
71814 |
59686 |
17832 |
14545 |
Giải ba |
96044 |
64173 |
Giải nhì |
68249 |
Giải nhất |
57796 |
Đặc biệt |
636502 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
14 |
28 |
69 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
27 |
89 |
51 |
14 |
86 |
32 |
45 |
Giải ba |
44 |
73 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
214 |
328 |
169 |
Giải năm |
186 |
Giải tư |
527 |
289 |
751 |
814 |
686 |
832 |
545 |
Giải ba |
044 |
173 |
Giải nhì |
249 |
Giải nhất |
796 |
Đặc biệt |
502 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
14 |
15 |
27 |
28 |
32 |
44 |
45 |
49 |
51 |
69 |
73 |
85 |
86 |
86 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14, 14, 15 |
2 |
27, 28 |
3 |
32 |
4 |
44, 45, 49 |
5 |
51 |
6 |
69 |
7 |
73 |
8 |
85, 86, 86, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
02, 32 |
3 |
73 |
4 |
14, 14, 44 |
5 |
15, 45, 85 |
6 |
86, 86, 96 |
7 |
27 |
8 |
28 |
9 |
49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác