XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
8699 |
7605 |
6841 |
Giải năm |
2396 |
Giải tư |
31524 |
38493 |
30307 |
51443 |
25756 |
14588 |
99390 |
Giải ba |
31201 |
44350 |
Giải nhì |
63297 |
Giải nhất |
63681 |
Đặc biệt |
635574 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
99 |
05 |
41 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
24 |
93 |
07 |
43 |
56 |
88 |
90 |
Giải ba |
01 |
50 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
699 |
605 |
841 |
Giải năm |
396 |
Giải tư |
524 |
493 |
307 |
443 |
756 |
588 |
390 |
Giải ba |
201 |
350 |
Giải nhì |
297 |
Giải nhất |
681 |
Đặc biệt |
574 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
07 |
24 |
41 |
43 |
50 |
56 |
74 |
76 |
81 |
88 |
90 |
90 |
93 |
96 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
|
4 |
41, 43 |
5 |
50, 56 |
6 |
|
7 |
74, 76 |
8 |
81, 88 |
9 |
90, 90, 93, 96, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90, 90 |
1 |
01, 41, 81 |
2 |
|
3 |
43, 93 |
4 |
24, 74 |
5 |
05 |
6 |
56, 76, 96 |
7 |
07, 97 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/7/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác