XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
3488 |
3411 |
2201 |
Giải năm |
7841 |
Giải tư |
67024 |
60822 |
33951 |
60096 |
87544 |
40539 |
43548 |
Giải ba |
68099 |
96132 |
Giải nhì |
61696 |
Giải nhất |
37004 |
Đặc biệt |
770990 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
88 |
11 |
01 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
24 |
22 |
51 |
96 |
44 |
39 |
48 |
Giải ba |
99 |
32 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
488 |
411 |
201 |
Giải năm |
841 |
Giải tư |
024 |
822 |
951 |
096 |
544 |
539 |
548 |
Giải ba |
099 |
132 |
Giải nhì |
696 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
990 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
22 |
24 |
32 |
37 |
39 |
41 |
44 |
48 |
51 |
51 |
88 |
90 |
96 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11 |
2 |
22, 24 |
3 |
32, 37, 39 |
4 |
41, 44, 48 |
5 |
51, 51 |
6 |
|
7 |
|
8 |
88 |
9 |
90, 96, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
01, 11, 41, 51, 51 |
2 |
22, 32 |
3 |
|
4 |
24, 44 |
5 |
|
6 |
96, 96 |
7 |
37 |
8 |
48, 88 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác