XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
7055 |
4169 |
1476 |
Giải năm |
1358 |
Giải tư |
19565 |
57852 |
19820 |
33706 |
39671 |
36647 |
83138 |
Giải ba |
33234 |
89849 |
Giải nhì |
16232 |
Giải nhất |
04625 |
Đặc biệt |
710537 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
55 |
69 |
76 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
65 |
52 |
20 |
06 |
71 |
47 |
38 |
Giải ba |
34 |
49 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
055 |
169 |
476 |
Giải năm |
358 |
Giải tư |
565 |
852 |
820 |
706 |
671 |
647 |
138 |
Giải ba |
234 |
849 |
Giải nhì |
232 |
Giải nhất |
625 |
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
14 |
20 |
25 |
32 |
34 |
37 |
38 |
47 |
49 |
52 |
55 |
58 |
65 |
69 |
71 |
76 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
14 |
2 |
20, 25 |
3 |
32, 34, 37, 38 |
4 |
47, 49 |
5 |
52, 55, 58 |
6 |
65, 69 |
7 |
71, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
71 |
2 |
02, 32, 52 |
3 |
|
4 |
14, 34 |
5 |
25, 55, 65 |
6 |
06, 76 |
7 |
37, 47 |
8 |
38, 58 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác