XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
4160 |
0082 |
5026 |
Giải năm |
5739 |
Giải tư |
09424 |
62585 |
87729 |
72959 |
63428 |
46090 |
40382 |
Giải ba |
30720 |
60649 |
Giải nhì |
91704 |
Giải nhất |
31597 |
Đặc biệt |
783013 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
60 |
82 |
26 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
24 |
85 |
29 |
59 |
28 |
90 |
82 |
Giải ba |
20 |
49 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
160 |
082 |
026 |
Giải năm |
739 |
Giải tư |
424 |
585 |
729 |
959 |
428 |
090 |
382 |
Giải ba |
720 |
649 |
Giải nhì |
704 |
Giải nhất |
597 |
Đặc biệt |
013 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
13 |
20 |
24 |
26 |
28 |
29 |
36 |
39 |
49 |
59 |
60 |
82 |
82 |
85 |
88 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13 |
2 |
20, 24, 26, 28, 29 |
3 |
36, 39 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
82, 82, 85, 88 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 90 |
1 |
|
2 |
82, 82 |
3 |
13 |
4 |
04, 24 |
5 |
85 |
6 |
26, 36 |
7 |
97 |
8 |
28, 88 |
9 |
29, 39, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác