XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
7652 |
2181 |
3641 |
Giải năm |
2789 |
Giải tư |
87136 |
18024 |
96827 |
39192 |
10869 |
72373 |
76301 |
Giải ba |
47567 |
09443 |
Giải nhì |
54719 |
Giải nhất |
76016 |
Đặc biệt |
320111 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
52 |
81 |
41 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
36 |
24 |
27 |
92 |
69 |
73 |
01 |
Giải ba |
67 |
43 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
652 |
181 |
641 |
Giải năm |
789 |
Giải tư |
136 |
024 |
827 |
192 |
869 |
373 |
301 |
Giải ba |
567 |
443 |
Giải nhì |
719 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
111 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
16 |
19 |
24 |
27 |
36 |
41 |
43 |
52 |
61 |
67 |
69 |
73 |
81 |
88 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 16, 19 |
2 |
24, 27 |
3 |
36 |
4 |
41, 43 |
5 |
52 |
6 |
61, 67, 69 |
7 |
73 |
8 |
81, 88, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 41, 61, 81 |
2 |
52, 92 |
3 |
43, 73 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
27, 67 |
8 |
88 |
9 |
19, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác