XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
6732 |
2068 |
8168 |
Giải năm |
0866 |
Giải tư |
44390 |
45402 |
95194 |
91230 |
67685 |
19220 |
29191 |
Giải ba |
21692 |
86756 |
Giải nhì |
57138 |
Giải nhất |
74862 |
Đặc biệt |
090196 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
32 |
68 |
68 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
90 |
02 |
94 |
30 |
85 |
20 |
91 |
Giải ba |
92 |
56 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
732 |
068 |
168 |
Giải năm |
866 |
Giải tư |
390 |
402 |
194 |
230 |
685 |
220 |
191 |
Giải ba |
692 |
756 |
Giải nhì |
138 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
10 |
20 |
25 |
30 |
32 |
38 |
56 |
66 |
68 |
68 |
85 |
90 |
91 |
92 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
10 |
2 |
20, 25 |
3 |
30, 32, 38 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
66, 68, 68 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
90, 91, 92, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 30, 90 |
1 |
91 |
2 |
02, 32, 92 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
25, 85 |
6 |
56, 66, 96 |
7 |
|
8 |
38, 68, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác