XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
144 |
Giải sáu |
8226 |
6841 |
4845 |
Giải năm |
8366 |
Giải tư |
93754 |
35826 |
32644 |
99802 |
45818 |
92018 |
53348 |
Giải ba |
68510 |
78485 |
Giải nhì |
27264 |
Giải nhất |
73433 |
Đặc biệt |
970009 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
26 |
41 |
45 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
54 |
26 |
44 |
02 |
18 |
18 |
48 |
Giải ba |
10 |
85 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
144 |
Giải sáu |
226 |
841 |
845 |
Giải năm |
366 |
Giải tư |
754 |
826 |
644 |
802 |
818 |
018 |
348 |
Giải ba |
510 |
485 |
Giải nhì |
264 |
Giải nhất |
433 |
Đặc biệt |
009 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
10 |
18 |
18 |
26 |
26 |
33 |
41 |
44 |
44 |
45 |
48 |
54 |
64 |
66 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
10, 18, 18 |
2 |
26, 26 |
3 |
33 |
4 |
41, 44, 44, 45, 48 |
5 |
54 |
6 |
64, 66 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
33, 93 |
4 |
44, 44, 54, 64 |
5 |
45, 85 |
6 |
26, 26, 66 |
7 |
|
8 |
18, 18, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác