XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
6928 |
8129 |
1804 |
Giải năm |
8938 |
Giải tư |
69110 |
23804 |
11088 |
48017 |
45120 |
79333 |
59901 |
Giải ba |
19157 |
90661 |
Giải nhì |
79612 |
Giải nhất |
76893 |
Đặc biệt |
804803 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
28 |
29 |
04 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
10 |
04 |
88 |
17 |
20 |
33 |
01 |
Giải ba |
57 |
61 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
928 |
129 |
804 |
Giải năm |
938 |
Giải tư |
110 |
804 |
088 |
017 |
120 |
333 |
901 |
Giải ba |
157 |
661 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
893 |
Đặc biệt |
803 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
04 |
04 |
10 |
12 |
17 |
20 |
28 |
29 |
33 |
38 |
57 |
61 |
61 |
87 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 04, 04 |
1 |
10, 12, 17 |
2 |
20, 28, 29 |
3 |
33, 38 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
61, 61 |
7 |
|
8 |
87, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
01, 61, 61 |
2 |
12 |
3 |
03, 33, 93 |
4 |
04, 04 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 57, 87 |
8 |
28, 38, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác