XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
132 |
Giải sáu |
6080 |
6654 |
1875 |
Giải năm |
1828 |
Giải tư |
15918 |
74740 |
57795 |
05206 |
19905 |
85627 |
86880 |
Giải ba |
66294 |
13685 |
Giải nhì |
57689 |
Giải nhất |
99056 |
Đặc biệt |
840202 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
80 |
54 |
75 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
18 |
40 |
95 |
06 |
05 |
27 |
80 |
Giải ba |
94 |
85 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
132 |
Giải sáu |
080 |
654 |
875 |
Giải năm |
828 |
Giải tư |
918 |
740 |
795 |
206 |
905 |
627 |
880 |
Giải ba |
294 |
685 |
Giải nhì |
689 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
202 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
05 |
06 |
18 |
27 |
28 |
32 |
40 |
54 |
73 |
75 |
80 |
80 |
85 |
89 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05, 06 |
1 |
18 |
2 |
27, 28 |
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
73, 75 |
8 |
80, 80, 85, 89 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80, 80 |
1 |
|
2 |
02, 32 |
3 |
73 |
4 |
54, 94 |
5 |
05, 75, 85, 95 |
6 |
06 |
7 |
27 |
8 |
18, 28 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác