XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
1217 |
7450 |
7883 |
Giải năm |
3435 |
Giải tư |
40784 |
71065 |
13103 |
34977 |
27797 |
82069 |
48412 |
Giải ba |
26545 |
86874 |
Giải nhì |
13960 |
Giải nhất |
64971 |
Đặc biệt |
638087 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
17 |
50 |
83 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
84 |
65 |
03 |
77 |
97 |
69 |
12 |
Giải ba |
45 |
74 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
217 |
450 |
883 |
Giải năm |
435 |
Giải tư |
784 |
065 |
103 |
977 |
797 |
069 |
412 |
Giải ba |
545 |
874 |
Giải nhì |
960 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
087 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
1 |
12 |
17 |
35 |
45 |
50 |
60 |
65 |
69 |
74 |
77 |
80 |
83 |
84 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
1 , 12, 17 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
45 |
5 |
50 |
6 |
60, 65, 69 |
7 |
74, 77 |
8 |
80, 83, 84, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 50, 60, 80 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
03, 83 |
4 |
74, 84 |
5 |
35, 45, 65 |
6 |
06 |
7 |
17, 77, 87, 97 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác