XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
8240 |
9639 |
0085 |
Giải năm |
7073 |
Giải tư |
37809 |
42964 |
84449 |
17405 |
82855 |
95193 |
11534 |
Giải ba |
44858 |
90495 |
Giải nhì |
75104 |
Giải nhất |
64969 |
Đặc biệt |
351830 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
40 |
39 |
85 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
09 |
64 |
49 |
05 |
55 |
93 |
34 |
Giải ba |
58 |
95 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
240 |
639 |
085 |
Giải năm |
073 |
Giải tư |
809 |
964 |
449 |
405 |
855 |
193 |
534 |
Giải ba |
858 |
495 |
Giải nhì |
104 |
Giải nhất |
969 |
Đặc biệt |
830 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
09 |
30 |
34 |
36 |
39 |
40 |
49 |
53 |
55 |
58 |
64 |
69 |
73 |
85 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 34, 36, 39 |
4 |
40, 49 |
5 |
53, 55, 58 |
6 |
64, 69 |
7 |
73 |
8 |
85 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53, 73, 93 |
4 |
04, 34, 64 |
5 |
05, 55, 85, 95 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
09, 39, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác