XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
065 |
Giải sáu |
4436 |
4434 |
8536 |
Giải năm |
8008 |
Giải tư |
86419 |
32452 |
77097 |
26743 |
04343 |
70016 |
41265 |
Giải ba |
17308 |
76679 |
Giải nhì |
45365 |
Giải nhất |
10501 |
Đặc biệt |
156203 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
36 |
34 |
36 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
19 |
52 |
97 |
43 |
43 |
16 |
65 |
Giải ba |
08 |
79 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
065 |
Giải sáu |
436 |
434 |
536 |
Giải năm |
008 |
Giải tư |
419 |
452 |
097 |
743 |
343 |
016 |
265 |
Giải ba |
308 |
679 |
Giải nhì |
365 |
Giải nhất |
501 |
Đặc biệt |
203 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
08 |
08 |
16 |
19 |
34 |
36 |
36 |
43 |
43 |
52 |
53 |
65 |
65 |
65 |
79 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 08, 08 |
1 |
16, 19 |
2 |
|
3 |
34, 36, 36 |
4 |
43, 43 |
5 |
52, 53 |
6 |
65, 65, 65 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
52 |
3 |
03, 43, 43, 53 |
4 |
34 |
5 |
65, 65, 65 |
6 |
16, 36, 36 |
7 |
97 |
8 |
08, 08 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác