XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
971 |
Giải sáu |
6647 |
9214 |
7330 |
Giải năm |
8590 |
Giải tư |
22927 |
96192 |
43790 |
74626 |
49099 |
11576 |
84592 |
Giải ba |
38066 |
34335 |
Giải nhì |
45442 |
Giải nhất |
84507 |
Đặc biệt |
471775 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
47 |
14 |
30 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
27 |
92 |
90 |
26 |
99 |
76 |
92 |
Giải ba |
66 |
35 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
971 |
Giải sáu |
647 |
214 |
330 |
Giải năm |
590 |
Giải tư |
927 |
192 |
790 |
626 |
099 |
576 |
592 |
Giải ba |
066 |
335 |
Giải nhì |
442 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
775 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
26 |
27 |
30 |
35 |
42 |
47 |
47 |
66 |
71 |
75 |
76 |
90 |
90 |
92 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
26, 27 |
3 |
30, 35 |
4 |
42, 47, 47 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
71, 75, 76 |
8 |
|
9 |
90, 90, 92, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90, 90 |
1 |
71 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
35, 75 |
6 |
26, 66, 76 |
7 |
27, 47, 47 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác