XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
696 |
Giải sáu |
7788 |
5959 |
1350 |
Giải năm |
0399 |
Giải tư |
95979 |
23508 |
39671 |
80758 |
52410 |
62837 |
34770 |
Giải ba |
57764 |
32893 |
Giải nhì |
34642 |
Giải nhất |
22889 |
Đặc biệt |
963811 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
88 |
59 |
50 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
79 |
08 |
71 |
58 |
10 |
37 |
70 |
Giải ba |
64 |
93 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
696 |
Giải sáu |
788 |
959 |
350 |
Giải năm |
399 |
Giải tư |
979 |
508 |
671 |
758 |
410 |
837 |
770 |
Giải ba |
764 |
893 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
889 |
Đặc biệt |
811 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
11 |
37 |
42 |
50 |
58 |
59 |
64 |
70 |
71 |
73 |
79 |
88 |
89 |
93 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 11 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
42 |
5 |
50, 58, 59 |
6 |
64 |
7 |
70, 71, 73, 79 |
8 |
88, 89 |
9 |
93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 70 |
1 |
11, 71 |
2 |
42 |
3 |
73, 93 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
37 |
8 |
08, 58, 88 |
9 |
59, 79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác