XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
9022 |
7694 |
8646 |
Giải năm |
4145 |
Giải tư |
86034 |
95969 |
16128 |
37821 |
91718 |
23912 |
72858 |
Giải ba |
04367 |
85189 |
Giải nhì |
56631 |
Giải nhất |
58913 |
Đặc biệt |
524151 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
22 |
94 |
46 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
34 |
69 |
28 |
21 |
18 |
12 |
58 |
Giải ba |
67 |
89 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
022 |
694 |
646 |
Giải năm |
145 |
Giải tư |
034 |
969 |
128 |
821 |
718 |
912 |
858 |
Giải ba |
367 |
189 |
Giải nhì |
631 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
151 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
18 |
21 |
22 |
28 |
31 |
34 |
45 |
46 |
46 |
51 |
58 |
67 |
69 |
89 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 18 |
2 |
21, 22, 28 |
3 |
31, 34 |
4 |
45, 46, 46 |
5 |
51, 58 |
6 |
67, 69 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 51 |
2 |
12, 22 |
3 |
|
4 |
34, 94 |
5 |
45 |
6 |
46, 46 |
7 |
67 |
8 |
18, 28, 58 |
9 |
69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác