XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
1799 |
3289 |
8380 |
Giải năm |
9150 |
Giải tư |
52401 |
05698 |
07057 |
57280 |
22704 |
23242 |
63869 |
Giải ba |
07507 |
31023 |
Giải nhì |
60924 |
Giải nhất |
13766 |
Đặc biệt |
821224 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
99 |
89 |
80 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
01 |
98 |
57 |
80 |
04 |
42 |
69 |
Giải ba |
07 |
23 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
799 |
289 |
380 |
Giải năm |
150 |
Giải tư |
401 |
698 |
057 |
280 |
704 |
242 |
869 |
Giải ba |
507 |
023 |
Giải nhì |
924 |
Giải nhất |
766 |
Đặc biệt |
224 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
07 |
23 |
24 |
24 |
40 |
42 |
50 |
57 |
66 |
69 |
80 |
80 |
89 |
89 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 07 |
1 |
|
2 |
23, 24, 24 |
3 |
|
4 |
40, 42 |
5 |
50, 57 |
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
80, 80, 89, 89 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 80, 80 |
1 |
01 |
2 |
42 |
3 |
23 |
4 |
04, 24, 24 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 57 |
8 |
98 |
9 |
69, 89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác