XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
5552 |
9845 |
9505 |
Giải năm |
7258 |
Giải tư |
54772 |
89449 |
49877 |
68263 |
28593 |
34553 |
96610 |
Giải ba |
10940 |
17892 |
Giải nhì |
32948 |
Giải nhất |
10720 |
Đặc biệt |
713865 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
52 |
45 |
05 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
72 |
49 |
77 |
63 |
93 |
53 |
10 |
Giải ba |
40 |
92 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
552 |
845 |
505 |
Giải năm |
258 |
Giải tư |
772 |
449 |
877 |
263 |
593 |
553 |
610 |
Giải ba |
940 |
892 |
Giải nhì |
948 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
865 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
10 |
10 |
40 |
45 |
48 |
49 |
52 |
53 |
58 |
63 |
65 |
72 |
77 |
89 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
10, 10 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 45, 48, 49 |
5 |
52, 53, 58 |
6 |
63, 65 |
7 |
72, 77 |
8 |
89 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 40 |
1 |
|
2 |
52, 72, 92 |
3 |
53, 63, 93 |
4 |
|
5 |
05, 45, 65 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
48, 58 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác