XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
5297 |
9745 |
1789 |
Giải năm |
1589 |
Giải tư |
79750 |
71639 |
87123 |
73609 |
61687 |
93496 |
17613 |
Giải ba |
28913 |
60721 |
Giải nhì |
26248 |
Giải nhất |
75767 |
Đặc biệt |
818196 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
97 |
45 |
89 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
50 |
39 |
23 |
09 |
87 |
96 |
13 |
Giải ba |
13 |
21 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
297 |
745 |
789 |
Giải năm |
589 |
Giải tư |
750 |
639 |
123 |
609 |
687 |
496 |
613 |
Giải ba |
913 |
721 |
Giải nhì |
248 |
Giải nhất |
767 |
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
13 |
13 |
21 |
23 |
34 |
39 |
45 |
48 |
50 |
67 |
87 |
89 |
89 |
96 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
13, 13 |
2 |
21, 23 |
3 |
34, 39 |
4 |
45, 48 |
5 |
50 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
87, 89, 89 |
9 |
96, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
13, 13, 23 |
4 |
34 |
5 |
45 |
6 |
96, 96 |
7 |
07, 67, 87, 97 |
8 |
48 |
9 |
09, 39, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác