XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
7501 |
8528 |
9824 |
Giải năm |
7433 |
Giải tư |
66766 |
74669 |
37889 |
69365 |
58606 |
74543 |
47847 |
Giải ba |
34721 |
07101 |
Giải nhì |
61227 |
Giải nhất |
65515 |
Đặc biệt |
108660 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
01 |
28 |
24 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
66 |
69 |
89 |
65 |
06 |
43 |
47 |
Giải ba |
21 |
01 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
501 |
528 |
824 |
Giải năm |
433 |
Giải tư |
766 |
669 |
889 |
365 |
606 |
543 |
847 |
Giải ba |
721 |
101 |
Giải nhì |
227 |
Giải nhất |
515 |
Đặc biệt |
660 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
06 |
07 |
15 |
21 |
24 |
27 |
28 |
33 |
41 |
43 |
47 |
60 |
65 |
66 |
69 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 06, 07 |
1 |
15 |
2 |
21, 24, 27, 28 |
3 |
33 |
4 |
41, 43, 47 |
5 |
|
6 |
60, 65, 66, 69 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 01, 21, 41 |
2 |
|
3 |
33, 43 |
4 |
24 |
5 |
15, 65 |
6 |
06, 66 |
7 |
07, 27, 47 |
8 |
28 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác