XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
1197 |
1152 |
9861 |
Giải năm |
1735 |
Giải tư |
96041 |
69113 |
99748 |
26698 |
88359 |
97426 |
31248 |
Giải ba |
13737 |
56245 |
Giải nhì |
94901 |
Giải nhất |
16725 |
Đặc biệt |
203151 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
97 |
52 |
61 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
41 |
13 |
48 |
98 |
59 |
26 |
48 |
Giải ba |
37 |
45 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
197 |
152 |
861 |
Giải năm |
735 |
Giải tư |
041 |
113 |
748 |
698 |
359 |
426 |
248 |
Giải ba |
737 |
245 |
Giải nhì |
901 |
Giải nhất |
725 |
Đặc biệt |
151 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
13 |
19 |
25 |
26 |
35 |
37 |
41 |
45 |
48 |
48 |
51 |
52 |
59 |
61 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
13, 19 |
2 |
25, 26 |
3 |
35, 37 |
4 |
41, 45, 48, 48 |
5 |
51, 52, 59 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 51, 61 |
2 |
52 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
25, 35, 45 |
6 |
26 |
7 |
37, 97 |
8 |
08, 48, 48, 98 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác