XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
573 |
Giải sáu |
3204 |
9675 |
0784 |
Giải năm |
3509 |
Giải tư |
77727 |
36503 |
88564 |
94935 |
45099 |
41838 |
19870 |
Giải ba |
63444 |
64686 |
Giải nhì |
98456 |
Giải nhất |
64952 |
Đặc biệt |
520116 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
04 |
75 |
84 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
27 |
03 |
64 |
35 |
99 |
38 |
70 |
Giải ba |
44 |
86 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
573 |
Giải sáu |
204 |
675 |
784 |
Giải năm |
509 |
Giải tư |
727 |
503 |
564 |
935 |
099 |
838 |
870 |
Giải ba |
444 |
686 |
Giải nhì |
456 |
Giải nhất |
952 |
Đặc biệt |
116 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
09 |
16 |
27 |
35 |
36 |
38 |
44 |
52 |
56 |
64 |
70 |
73 |
75 |
84 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
16 |
2 |
27 |
3 |
35, 36, 38 |
4 |
44 |
5 |
52, 56 |
6 |
64 |
7 |
70, 73, 75 |
8 |
84, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
03, 73 |
4 |
04, 44, 64, 84 |
5 |
35, 75 |
6 |
16, 36, 56, 86 |
7 |
27 |
8 |
38 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác