XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
1260 |
4932 |
6615 |
Giải năm |
2328 |
Giải tư |
31326 |
87357 |
58706 |
15464 |
87775 |
61215 |
86934 |
Giải ba |
47907 |
36010 |
Giải nhì |
78745 |
Giải nhất |
16328 |
Đặc biệt |
347413 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
60 |
32 |
15 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
26 |
57 |
06 |
64 |
75 |
15 |
34 |
Giải ba |
07 |
10 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
260 |
932 |
615 |
Giải năm |
328 |
Giải tư |
326 |
357 |
706 |
464 |
775 |
215 |
934 |
Giải ba |
907 |
010 |
Giải nhì |
745 |
Giải nhất |
328 |
Đặc biệt |
413 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
10 |
13 |
15 |
15 |
17 |
26 |
28 |
28 |
32 |
34 |
37 |
45 |
57 |
60 |
64 |
75 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
10, 13, 15, 15, 17 |
2 |
26, 28, 28 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
45 |
5 |
57 |
6 |
60, 64 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
13 |
4 |
34, 64 |
5 |
15, 15, 45, 75 |
6 |
06, 26 |
7 |
07, 17, 37, 57 |
8 |
28, 28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác