XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
9103 |
9804 |
9121 |
Giải năm |
5236 |
Giải tư |
02839 |
11219 |
04626 |
38232 |
33166 |
24485 |
78392 |
Giải ba |
27207 |
60626 |
Giải nhì |
27460 |
Giải nhất |
75016 |
Đặc biệt |
713117 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
03 |
04 |
21 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
39 |
19 |
26 |
32 |
66 |
85 |
92 |
Giải ba |
07 |
26 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
103 |
804 |
121 |
Giải năm |
236 |
Giải tư |
839 |
219 |
626 |
232 |
166 |
485 |
392 |
Giải ba |
207 |
626 |
Giải nhì |
460 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
117 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
07 |
08 |
16 |
17 |
19 |
21 |
26 |
26 |
32 |
36 |
39 |
56 |
60 |
66 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 07, 08 |
1 |
16, 17, 19 |
2 |
21, 26, 26 |
3 |
32, 36, 39 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
60, 66 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21 |
2 |
32, 92 |
3 |
03 |
4 |
04 |
5 |
85 |
6 |
16, 26, 26, 36, 56, 66 |
7 |
07, 17 |
8 |
08 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác