XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
9900 |
9347 |
6534 |
Giải năm |
1548 |
Giải tư |
50721 |
10794 |
51947 |
90106 |
76057 |
00739 |
82260 |
Giải ba |
16822 |
56493 |
Giải nhì |
22025 |
Giải nhất |
15182 |
Đặc biệt |
830388 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
00 |
47 |
34 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
21 |
94 |
47 |
06 |
57 |
39 |
60 |
Giải ba |
22 |
93 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
900 |
347 |
534 |
Giải năm |
548 |
Giải tư |
721 |
794 |
947 |
106 |
057 |
739 |
260 |
Giải ba |
822 |
493 |
Giải nhì |
025 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
388 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
21 |
22 |
25 |
34 |
39 |
47 |
47 |
48 |
52 |
57 |
60 |
63 |
88 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
|
2 |
21, 22, 25 |
3 |
34, 39 |
4 |
47, 47, 48 |
5 |
52, 57 |
6 |
60, 63 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
21 |
2 |
22, 52 |
3 |
63, 93 |
4 |
34, 94 |
5 |
25 |
6 |
06 |
7 |
47, 47, 57 |
8 |
48, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác