XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
7046 |
9068 |
1311 |
Giải năm |
1265 |
Giải tư |
03397 |
75667 |
45575 |
32525 |
50980 |
84986 |
01763 |
Giải ba |
00320 |
45227 |
Giải nhì |
61118 |
Giải nhất |
99536 |
Đặc biệt |
972537 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
46 |
68 |
11 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
97 |
67 |
75 |
25 |
80 |
86 |
63 |
Giải ba |
20 |
27 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
046 |
068 |
311 |
Giải năm |
265 |
Giải tư |
397 |
667 |
575 |
525 |
980 |
986 |
763 |
Giải ba |
320 |
227 |
Giải nhì |
118 |
Giải nhất |
536 |
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
18 |
20 |
25 |
27 |
36 |
37 |
46 |
63 |
65 |
67 |
68 |
75 |
80 |
86 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 18 |
2 |
20, 25, 27 |
3 |
36, 37 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
63, 65, 67, 68 |
7 |
75 |
8 |
80, 86 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80, 90 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
|
5 |
25, 65, 75 |
6 |
36, 46, 86 |
7 |
07, 27, 37, 67, 97 |
8 |
18, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác