XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
4916 |
5675 |
8644 |
Giải năm |
9497 |
Giải tư |
75236 |
46638 |
67492 |
72043 |
31035 |
48554 |
68899 |
Giải ba |
58202 |
15267 |
Giải nhì |
70404 |
Giải nhất |
92418 |
Đặc biệt |
295295 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
16 |
75 |
44 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
36 |
38 |
92 |
43 |
35 |
54 |
99 |
Giải ba |
02 |
67 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
916 |
675 |
644 |
Giải năm |
497 |
Giải tư |
236 |
638 |
492 |
043 |
035 |
554 |
899 |
Giải ba |
202 |
267 |
Giải nhì |
404 |
Giải nhất |
418 |
Đặc biệt |
295 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
16 |
18 |
19 |
31 |
35 |
36 |
38 |
43 |
44 |
54 |
67 |
75 |
92 |
95 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
16, 18, 19 |
2 |
|
3 |
31, 35, 36, 38 |
4 |
43, 44 |
5 |
54 |
6 |
67 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
92, 95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
02, 92 |
3 |
43 |
4 |
04, 44, 54 |
5 |
35, 75, 95 |
6 |
16, 36 |
7 |
67, 97 |
8 |
18, 38 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác