XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
1906 |
3436 |
5928 |
Giải năm |
9511 |
Giải tư |
12750 |
67539 |
98520 |
67480 |
74187 |
73663 |
52423 |
Giải ba |
78228 |
08290 |
Giải nhì |
38186 |
Giải nhất |
89283 |
Đặc biệt |
333402 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
06 |
36 |
28 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
50 |
39 |
20 |
80 |
87 |
63 |
23 |
Giải ba |
28 |
90 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
906 |
436 |
928 |
Giải năm |
511 |
Giải tư |
750 |
539 |
520 |
480 |
187 |
663 |
423 |
Giải ba |
228 |
290 |
Giải nhì |
186 |
Giải nhất |
283 |
Đặc biệt |
402 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
11 |
20 |
23 |
28 |
28 |
36 |
39 |
50 |
63 |
64 |
80 |
83 |
86 |
87 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
11 |
2 |
20, 23, 28, 28 |
3 |
36, 39 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
63, 64 |
7 |
|
8 |
80, 83, 86, 87 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 80, 90 |
1 |
11, 91 |
2 |
02 |
3 |
23, 63, 83 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
06, 36, 86 |
7 |
87 |
8 |
28, 28 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác