XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
0841 |
8003 |
5289 |
Giải năm |
6986 |
Giải tư |
30419 |
92242 |
78912 |
41981 |
46420 |
48633 |
18367 |
Giải ba |
21556 |
06727 |
Giải nhì |
24801 |
Giải nhất |
50750 |
Đặc biệt |
934617 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
41 |
03 |
89 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
19 |
42 |
12 |
81 |
20 |
33 |
67 |
Giải ba |
56 |
27 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
841 |
003 |
289 |
Giải năm |
986 |
Giải tư |
419 |
242 |
912 |
981 |
420 |
633 |
367 |
Giải ba |
556 |
727 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
617 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
12 |
17 |
19 |
20 |
27 |
33 |
39 |
41 |
42 |
53 |
56 |
67 |
81 |
86 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03 |
1 |
12, 17, 19 |
2 |
20, 27 |
3 |
33, 39 |
4 |
41, 42 |
5 |
53, 56 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
81, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
01, 41, 81 |
2 |
12, 42 |
3 |
03, 33, 53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56, 86 |
7 |
17, 27, 67 |
8 |
|
9 |
19, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác