XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
4877 |
6527 |
1454 |
Giải năm |
1666 |
Giải tư |
49205 |
64697 |
93939 |
33346 |
88549 |
89361 |
33288 |
Giải ba |
61057 |
39485 |
Giải nhì |
75208 |
Giải nhất |
07191 |
Đặc biệt |
558102 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
77 |
27 |
54 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
05 |
97 |
39 |
46 |
49 |
61 |
88 |
Giải ba |
57 |
85 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
877 |
527 |
454 |
Giải năm |
666 |
Giải tư |
205 |
697 |
939 |
346 |
549 |
361 |
288 |
Giải ba |
057 |
485 |
Giải nhì |
208 |
Giải nhất |
191 |
Đặc biệt |
102 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
08 |
27 |
39 |
46 |
49 |
54 |
57 |
61 |
66 |
66 |
77 |
85 |
88 |
91 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 08 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
39 |
4 |
46, 49 |
5 |
54, 57 |
6 |
61, 66, 66 |
7 |
77 |
8 |
85, 88 |
9 |
91, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 91 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
05, 85 |
6 |
46, 66, 66, 96 |
7 |
27, 57, 77, 97 |
8 |
08, 88 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác