XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
9096 |
5468 |
1410 |
Giải năm |
7142 |
Giải tư |
16886 |
08841 |
56277 |
34710 |
67382 |
41025 |
53943 |
Giải ba |
25139 |
60297 |
Giải nhì |
74301 |
Giải nhất |
27034 |
Đặc biệt |
608832 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
96 |
68 |
10 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
86 |
41 |
77 |
10 |
82 |
25 |
43 |
Giải ba |
39 |
97 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
096 |
468 |
410 |
Giải năm |
142 |
Giải tư |
886 |
841 |
277 |
710 |
382 |
025 |
943 |
Giải ba |
139 |
297 |
Giải nhì |
301 |
Giải nhất |
034 |
Đặc biệt |
832 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
10 |
18 |
25 |
32 |
34 |
39 |
39 |
41 |
42 |
43 |
68 |
77 |
82 |
86 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 10, 18 |
2 |
25 |
3 |
32, 34, 39, 39 |
4 |
41, 42, 43 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
77 |
8 |
82, 86 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
01, 41 |
2 |
32, 42, 82 |
3 |
43 |
4 |
34 |
5 |
25 |
6 |
86, 96 |
7 |
77, 97 |
8 |
18, 68 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác