XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
3167 |
5879 |
0434 |
Giải năm |
4249 |
Giải tư |
70995 |
99915 |
72439 |
22744 |
68291 |
83252 |
12036 |
Giải ba |
49394 |
88787 |
Giải nhì |
00863 |
Giải nhất |
25699 |
Đặc biệt |
590672 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
67 |
79 |
34 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
95 |
15 |
39 |
44 |
91 |
52 |
36 |
Giải ba |
94 |
87 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
9 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
167 |
879 |
434 |
Giải năm |
249 |
Giải tư |
995 |
915 |
439 |
744 |
291 |
252 |
036 |
Giải ba |
394 |
787 |
Giải nhì |
863 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
672 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
26 |
34 |
36 |
39 |
44 |
49 |
52 |
63 |
67 |
70 |
72 |
79 |
87 |
9 |
91 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
26 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
44, 49 |
5 |
52 |
6 |
63, 67 |
7 |
70, 72, 79 |
8 |
87 |
9 |
9 , 91, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 9 |
1 |
91 |
2 |
52, 72 |
3 |
63 |
4 |
34, 44, 94 |
5 |
15, 95 |
6 |
26, 36 |
7 |
67, 87 |
8 |
|
9 |
39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác