XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
7250 |
2618 |
1967 |
Giải năm |
5684 |
Giải tư |
01664 |
13912 |
60227 |
33314 |
48324 |
51502 |
60146 |
Giải ba |
79690 |
58224 |
Giải nhì |
48184 |
Giải nhất |
98909 |
Đặc biệt |
062911 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
50 |
18 |
67 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
64 |
12 |
27 |
14 |
24 |
02 |
46 |
Giải ba |
90 |
24 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
250 |
618 |
967 |
Giải năm |
684 |
Giải tư |
664 |
912 |
227 |
314 |
324 |
502 |
146 |
Giải ba |
690 |
224 |
Giải nhì |
184 |
Giải nhất |
909 |
Đặc biệt |
911 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
09 |
11 |
12 |
14 |
18 |
24 |
24 |
27 |
38 |
46 |
50 |
64 |
67 |
84 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 09 |
1 |
11, 12, 14, 18 |
2 |
24, 24, 27 |
3 |
38 |
4 |
46 |
5 |
50 |
6 |
64, 67 |
7 |
|
8 |
84, 84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
11 |
2 |
02, 02, 12 |
3 |
|
4 |
14, 24, 24, 64, 84, 84 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
27, 67 |
8 |
18, 38 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác