XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
843 |
Giải sáu |
7039 |
4125 |
9091 |
Giải năm |
7741 |
Giải tư |
57525 |
25424 |
40806 |
01766 |
35808 |
22352 |
84351 |
Giải ba |
80854 |
05834 |
Giải nhì |
18710 |
Giải nhất |
51868 |
Đặc biệt |
282400 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
39 |
25 |
91 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
25 |
24 |
06 |
66 |
08 |
52 |
51 |
Giải ba |
54 |
34 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
843 |
Giải sáu |
039 |
125 |
091 |
Giải năm |
741 |
Giải tư |
525 |
424 |
806 |
766 |
808 |
352 |
351 |
Giải ba |
854 |
834 |
Giải nhì |
710 |
Giải nhất |
868 |
Đặc biệt |
400 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
08 |
10 |
24 |
25 |
25 |
34 |
39 |
41 |
43 |
51 |
52 |
54 |
66 |
68 |
78 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
10 |
2 |
24, 25, 25 |
3 |
34, 39 |
4 |
41, 43 |
5 |
51, 52, 54 |
6 |
66, 68 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
41, 51, 91 |
2 |
52 |
3 |
43 |
4 |
24, 34, 54 |
5 |
25, 25 |
6 |
06, 66 |
7 |
|
8 |
08, 68, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác