XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
8655 |
7065 |
2999 |
Giải năm |
1556 |
Giải tư |
41654 |
37406 |
43316 |
10340 |
80309 |
92632 |
61901 |
Giải ba |
04771 |
97957 |
Giải nhì |
48661 |
Giải nhất |
61950 |
Đặc biệt |
747086 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
55 |
65 |
99 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
54 |
06 |
16 |
40 |
09 |
32 |
01 |
Giải ba |
71 |
57 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
655 |
065 |
999 |
Giải năm |
556 |
Giải tư |
654 |
406 |
316 |
340 |
309 |
632 |
901 |
Giải ba |
771 |
957 |
Giải nhì |
661 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
086 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
09 |
16 |
32 |
40 |
41 |
50 |
54 |
55 |
56 |
57 |
61 |
65 |
71 |
86 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 09 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
40, 41 |
5 |
50, 54, 55, 56, 57 |
6 |
61, 65 |
7 |
71 |
8 |
86 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
01, 41, 61, 71 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
55, 65, 95 |
6 |
06, 16, 56, 86 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác