XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
9857 |
4322 |
4014 |
Giải năm |
4213 |
Giải tư |
13098 |
48817 |
38637 |
03096 |
99991 |
03673 |
18861 |
Giải ba |
77412 |
14337 |
Giải nhì |
99101 |
Giải nhất |
19261 |
Đặc biệt |
113420 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
57 |
22 |
14 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
98 |
17 |
37 |
96 |
91 |
73 |
61 |
Giải ba |
12 |
37 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
857 |
322 |
014 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
098 |
817 |
637 |
096 |
991 |
673 |
861 |
Giải ba |
412 |
337 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
12 |
13 |
14 |
17 |
20 |
22 |
23 |
37 |
37 |
57 |
61 |
73 |
91 |
93 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
12, 13, 14, 17 |
2 |
20, 22, 23 |
3 |
37, 37 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
61 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
91, 93, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
01, 61, 91 |
2 |
12, 22 |
3 |
13, 23, 73, 93 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
17, 37, 37, 57 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác