XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
848 |
Giải sáu |
1049 |
5881 |
2509 |
Giải năm |
1919 |
Giải tư |
65224 |
87691 |
15612 |
16262 |
52006 |
00631 |
24988 |
Giải ba |
99592 |
88290 |
Giải nhì |
60311 |
Giải nhất |
78016 |
Đặc biệt |
771553 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
49 |
81 |
09 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
24 |
91 |
12 |
62 |
06 |
31 |
88 |
Giải ba |
92 |
90 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
848 |
Giải sáu |
049 |
881 |
509 |
Giải năm |
919 |
Giải tư |
224 |
691 |
612 |
262 |
006 |
631 |
988 |
Giải ba |
592 |
290 |
Giải nhì |
311 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
553 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
11 |
12 |
16 |
19 |
24 |
31 |
48 |
49 |
53 |
62 |
71 |
81 |
88 |
90 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
11, 12, 16, 19 |
2 |
24 |
3 |
31 |
4 |
48, 49 |
5 |
53 |
6 |
62 |
7 |
71 |
8 |
81, 88 |
9 |
90, 91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 31, 71, 81, 91 |
2 |
12, 62, 92 |
3 |
53 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
06, 16 |
7 |
|
8 |
48, 88 |
9 |
09, 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác