XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
6202 |
5062 |
1581 |
Giải năm |
7397 |
Giải tư |
87216 |
31029 |
47376 |
42699 |
28921 |
73554 |
06046 |
Giải ba |
78891 |
54077 |
Giải nhì |
41512 |
Giải nhất |
67432 |
Đặc biệt |
695342 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
02 |
62 |
81 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
16 |
29 |
76 |
99 |
21 |
54 |
46 |
Giải ba |
91 |
77 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
202 |
062 |
581 |
Giải năm |
397 |
Giải tư |
216 |
029 |
376 |
699 |
921 |
554 |
046 |
Giải ba |
891 |
077 |
Giải nhì |
512 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
342 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
16 |
2 |
21 |
29 |
37 |
42 |
46 |
54 |
62 |
76 |
77 |
81 |
82 |
91 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 16 |
2 |
2 , 21, 29 |
3 |
37 |
4 |
42, 46 |
5 |
54 |
6 |
62 |
7 |
76, 77 |
8 |
81, 82 |
9 |
91, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 |
1 |
21, 81, 91 |
2 |
02, 12, 42, 62, 82 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
|
6 |
16, 46, 76 |
7 |
37, 77, 97 |
8 |
|
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác