XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
5841 |
5095 |
5688 |
Giải năm |
5571 |
Giải tư |
76602 |
05676 |
10601 |
75038 |
08428 |
69999 |
14595 |
Giải ba |
51056 |
18254 |
Giải nhì |
01189 |
Giải nhất |
44735 |
Đặc biệt |
425897 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
41 |
95 |
88 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
02 |
76 |
01 |
38 |
28 |
99 |
95 |
Giải ba |
56 |
54 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
841 |
095 |
688 |
Giải năm |
571 |
Giải tư |
602 |
676 |
601 |
038 |
428 |
999 |
595 |
Giải ba |
056 |
254 |
Giải nhì |
189 |
Giải nhất |
735 |
Đặc biệt |
897 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
24 |
28 |
35 |
38 |
41 |
41 |
54 |
56 |
71 |
76 |
88 |
89 |
95 |
95 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
|
2 |
24, 28 |
3 |
35, 38 |
4 |
41, 41 |
5 |
54, 56 |
6 |
|
7 |
71, 76 |
8 |
88, 89 |
9 |
95, 95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 41, 71 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
24, 54 |
5 |
35, 95, 95 |
6 |
56, 76 |
7 |
97 |
8 |
28, 38, 88 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác