XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
9960 |
9271 |
5399 |
Giải năm |
1220 |
Giải tư |
81650 |
20856 |
76543 |
17898 |
43267 |
45536 |
45360 |
Giải ba |
86321 |
14983 |
Giải nhì |
50106 |
Giải nhất |
20771 |
Đặc biệt |
270977 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
60 |
71 |
99 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
50 |
56 |
43 |
98 |
67 |
36 |
60 |
Giải ba |
21 |
83 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
960 |
271 |
399 |
Giải năm |
220 |
Giải tư |
650 |
856 |
543 |
898 |
267 |
536 |
360 |
Giải ba |
321 |
983 |
Giải nhì |
106 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
977 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
1 |
20 |
21 |
23 |
36 |
43 |
50 |
56 |
60 |
60 |
67 |
71 |
76 |
77 |
83 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
1 |
2 |
20, 21, 23 |
3 |
36 |
4 |
43 |
5 |
50, 56 |
6 |
60, 60, 67 |
7 |
71, 76, 77 |
8 |
83 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 20, 50, 60, 60 |
1 |
21, 71 |
2 |
|
3 |
23, 43, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 36, 56, 76 |
7 |
67, 77 |
8 |
98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác