XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
3614 |
7096 |
2778 |
Giải năm |
1766 |
Giải tư |
04302 |
00160 |
45832 |
00093 |
77299 |
34141 |
53512 |
Giải ba |
26554 |
28626 |
Giải nhì |
59327 |
Giải nhất |
65052 |
Đặc biệt |
481340 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
14 |
96 |
78 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
02 |
60 |
32 |
93 |
99 |
41 |
12 |
Giải ba |
54 |
26 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
614 |
096 |
778 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
302 |
160 |
832 |
093 |
299 |
141 |
512 |
Giải ba |
554 |
626 |
Giải nhì |
327 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
340 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
12 |
14 |
26 |
27 |
32 |
40 |
41 |
54 |
60 |
66 |
69 |
70 |
78 |
93 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
12, 14 |
2 |
26, 27 |
3 |
32 |
4 |
40, 41 |
5 |
54 |
6 |
60, 66, 69 |
7 |
70, 78 |
8 |
|
9 |
93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 70 |
1 |
41 |
2 |
02, 12, 32 |
3 |
93 |
4 |
14, 54 |
5 |
|
6 |
26, 66, 96 |
7 |
27 |
8 |
78 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác