XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
6612 |
2630 |
6165 |
Giải năm |
1639 |
Giải tư |
75506 |
73021 |
48071 |
03403 |
44572 |
43473 |
97542 |
Giải ba |
19574 |
14769 |
Giải nhì |
77514 |
Giải nhất |
39763 |
Đặc biệt |
443863 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
12 |
30 |
65 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
06 |
21 |
71 |
03 |
72 |
73 |
42 |
Giải ba |
74 |
69 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
612 |
630 |
165 |
Giải năm |
639 |
Giải tư |
506 |
021 |
071 |
403 |
572 |
473 |
542 |
Giải ba |
574 |
769 |
Giải nhì |
514 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
863 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
12 |
14 |
21 |
30 |
35 |
39 |
42 |
63 |
65 |
69 |
71 |
72 |
73 |
74 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
12, 14 |
2 |
21 |
3 |
30, 35, 39 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
63, 65, 69 |
7 |
71, 72, 73, 74 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
21, 71 |
2 |
12, 42, 72 |
3 |
03, 63, 73 |
4 |
14, 74 |
5 |
35, 65 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
|
9 |
39, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác