XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
394 |
Giải sáu |
7741 |
4693 |
8140 |
Giải năm |
5463 |
Giải tư |
65784 |
86876 |
77737 |
70501 |
41637 |
12234 |
73935 |
Giải ba |
70703 |
53211 |
Giải nhì |
20708 |
Giải nhất |
69778 |
Đặc biệt |
289076 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
41 |
93 |
40 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
84 |
76 |
37 |
01 |
37 |
34 |
35 |
Giải ba |
03 |
11 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
394 |
Giải sáu |
741 |
693 |
140 |
Giải năm |
463 |
Giải tư |
784 |
876 |
737 |
501 |
637 |
234 |
935 |
Giải ba |
703 |
211 |
Giải nhì |
708 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
076 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
03 |
08 |
11 |
34 |
35 |
37 |
37 |
40 |
41 |
63 |
76 |
76 |
8 |
84 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 03, 08 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
34, 35, 37, 37 |
4 |
40, 41 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
76, 76 |
8 |
8 , 84 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 8 |
1 |
01, 01, 11, 41 |
2 |
|
3 |
03, 63, 93 |
4 |
34, 84, 94 |
5 |
35 |
6 |
76, 76 |
7 |
37, 37 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác