XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
9983 |
0824 |
6815 |
Giải năm |
6921 |
Giải tư |
01735 |
87839 |
99104 |
32032 |
01676 |
47141 |
17675 |
Giải ba |
72158 |
25375 |
Giải nhì |
47339 |
Giải nhất |
48089 |
Đặc biệt |
511318 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
83 |
24 |
15 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
35 |
39 |
04 |
32 |
76 |
41 |
75 |
Giải ba |
58 |
75 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
983 |
824 |
815 |
Giải năm |
921 |
Giải tư |
735 |
839 |
104 |
032 |
676 |
141 |
675 |
Giải ba |
158 |
375 |
Giải nhì |
339 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
318 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
12 |
15 |
18 |
21 |
24 |
32 |
35 |
39 |
39 |
41 |
48 |
58 |
75 |
75 |
76 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
12, 15, 18 |
2 |
21, 24 |
3 |
32, 35, 39, 39 |
4 |
41, 48 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
75, 75, 76 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41 |
2 |
12, 32 |
3 |
83 |
4 |
04, 24 |
5 |
15, 35, 75, 75 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
18, 48, 58 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác