XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
173 |
Giải sáu |
8941 |
0723 |
9764 |
Giải năm |
6949 |
Giải tư |
23668 |
31748 |
59093 |
95025 |
41523 |
21328 |
31100 |
Giải ba |
26499 |
07041 |
Giải nhì |
84142 |
Giải nhất |
23612 |
Đặc biệt |
714619 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
41 |
23 |
64 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
68 |
48 |
93 |
25 |
23 |
28 |
00 |
Giải ba |
99 |
41 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
173 |
Giải sáu |
941 |
723 |
764 |
Giải năm |
949 |
Giải tư |
668 |
748 |
093 |
025 |
523 |
328 |
100 |
Giải ba |
499 |
041 |
Giải nhì |
142 |
Giải nhất |
612 |
Đặc biệt |
619 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
19 |
23 |
23 |
25 |
28 |
41 |
41 |
42 |
48 |
49 |
64 |
68 |
73 |
76 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 19 |
2 |
23, 23, 25, 28 |
3 |
|
4 |
41, 41, 42, 48, 49 |
5 |
|
6 |
64, 68 |
7 |
73, 76 |
8 |
|
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
41, 41 |
2 |
12, 42 |
3 |
23, 23, 73, 93 |
4 |
64 |
5 |
25 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
28, 48, 68 |
9 |
19, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác