XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
6459 |
1244 |
2629 |
Giải năm |
1547 |
Giải tư |
34694 |
35748 |
14997 |
89384 |
25669 |
32025 |
99396 |
Giải ba |
91714 |
66985 |
Giải nhì |
48564 |
Giải nhất |
62546 |
Đặc biệt |
403357 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
59 |
44 |
29 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
94 |
48 |
97 |
84 |
69 |
25 |
96 |
Giải ba |
14 |
85 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
459 |
244 |
629 |
Giải năm |
547 |
Giải tư |
694 |
748 |
997 |
384 |
669 |
025 |
396 |
Giải ba |
714 |
985 |
Giải nhì |
564 |
Giải nhất |
546 |
Đặc biệt |
357 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
25 |
29 |
40 |
44 |
46 |
47 |
48 |
57 |
59 |
64 |
69 |
84 |
85 |
94 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14 |
2 |
25, 29 |
3 |
|
4 |
40, 44, 46, 47, 48 |
5 |
57, 59 |
6 |
64, 69 |
7 |
|
8 |
84, 85 |
9 |
94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
|
4 |
14, 44, 64, 84, 94 |
5 |
25, 85 |
6 |
46, 96 |
7 |
47, 57, 97 |
8 |
48 |
9 |
29, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác