XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
0278 |
7123 |
5365 |
Giải năm |
9173 |
Giải tư |
96547 |
77524 |
92451 |
98913 |
43963 |
29097 |
54421 |
Giải ba |
25116 |
62071 |
Giải nhì |
77974 |
Giải nhất |
37928 |
Đặc biệt |
588189 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
78 |
23 |
65 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
47 |
24 |
51 |
13 |
63 |
97 |
21 |
Giải ba |
16 |
71 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
278 |
123 |
365 |
Giải năm |
173 |
Giải tư |
547 |
524 |
451 |
913 |
963 |
097 |
421 |
Giải ba |
116 |
071 |
Giải nhì |
974 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
189 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
13 |
16 |
21 |
23 |
24 |
47 |
51 |
63 |
65 |
68 |
71 |
73 |
74 |
78 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
13, 16 |
2 |
21, 23, 24 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
51 |
6 |
63, 65, 68 |
7 |
71, 73, 74, 78 |
8 |
89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51, 71 |
2 |
|
3 |
13, 23, 63, 73 |
4 |
24, 74 |
5 |
05, 65 |
6 |
16 |
7 |
47, 97 |
8 |
68, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác