XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
6821 |
1868 |
8875 |
Giải năm |
1743 |
Giải tư |
24096 |
60246 |
98901 |
90462 |
73897 |
06798 |
46273 |
Giải ba |
55719 |
60815 |
Giải nhì |
63854 |
Giải nhất |
80676 |
Đặc biệt |
010904 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
21 |
68 |
75 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
96 |
46 |
01 |
62 |
97 |
98 |
73 |
Giải ba |
19 |
15 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
238 |
Giải sáu |
821 |
868 |
875 |
Giải năm |
743 |
Giải tư |
096 |
246 |
901 |
462 |
897 |
798 |
273 |
Giải ba |
719 |
815 |
Giải nhì |
854 |
Giải nhất |
676 |
Đặc biệt |
904 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
15 |
19 |
21 |
38 |
43 |
46 |
54 |
62 |
63 |
68 |
73 |
75 |
76 |
96 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
15, 19 |
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
43, 46 |
5 |
54 |
6 |
62, 63, 68 |
7 |
73, 75, 76 |
8 |
|
9 |
96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21 |
2 |
62 |
3 |
43, 63, 73 |
4 |
04, 54 |
5 |
15, 75 |
6 |
46, 76, 96 |
7 |
97 |
8 |
38, 68, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác