XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
486 |
Giải sáu |
1196 |
8574 |
5757 |
Giải năm |
7828 |
Giải tư |
73537 |
46689 |
16682 |
22185 |
26548 |
12843 |
77813 |
Giải ba |
44260 |
42037 |
Giải nhì |
07480 |
Giải nhất |
52745 |
Đặc biệt |
616210 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
96 |
74 |
57 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
37 |
89 |
82 |
85 |
48 |
43 |
13 |
Giải ba |
60 |
37 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
486 |
Giải sáu |
196 |
574 |
757 |
Giải năm |
828 |
Giải tư |
537 |
689 |
682 |
185 |
548 |
843 |
813 |
Giải ba |
260 |
037 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
210 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
13 |
15 |
28 |
37 |
37 |
43 |
45 |
48 |
57 |
60 |
74 |
80 |
82 |
85 |
86 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13, 15 |
2 |
28 |
3 |
37, 37 |
4 |
43, 45, 48 |
5 |
57 |
6 |
60 |
7 |
74 |
8 |
80, 82, 85, 86, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 80 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
13, 43 |
4 |
74 |
5 |
15, 45, 85 |
6 |
86, 96 |
7 |
37, 37, 57 |
8 |
28, 48 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác