XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
6060 |
0701 |
8032 |
Giải năm |
0280 |
Giải tư |
73222 |
12084 |
33543 |
26927 |
44791 |
82391 |
25475 |
Giải ba |
57953 |
20140 |
Giải nhì |
62661 |
Giải nhất |
78122 |
Đặc biệt |
817426 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
60 |
01 |
32 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
22 |
84 |
43 |
27 |
91 |
91 |
75 |
Giải ba |
53 |
40 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
060 |
701 |
032 |
Giải năm |
280 |
Giải tư |
222 |
084 |
543 |
927 |
791 |
391 |
475 |
Giải ba |
953 |
140 |
Giải nhì |
661 |
Giải nhất |
122 |
Đặc biệt |
426 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
22 |
22 |
26 |
27 |
32 |
40 |
43 |
53 |
60 |
61 |
75 |
80 |
82 |
84 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
|
2 |
22, 22, 26, 27 |
3 |
32 |
4 |
40, 43 |
5 |
53 |
6 |
60, 61 |
7 |
75 |
8 |
80, 82, 84 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 80 |
1 |
01, 61, 91, 91 |
2 |
22, 22, 32, 82 |
3 |
43, 53 |
4 |
84 |
5 |
05, 75 |
6 |
26 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác